DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,49 | 2,11 | 0,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,02 | 11,86 | 2,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,14 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,29 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 226,14 | 343,73 | 238,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,23 | 52,00 | -30,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,04 | 29,19 | 13,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,69 | 15,25 | 6,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,61 | 94,39 | 63,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,92 | 82,37 | 64,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,12 | 10,13 | 19,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 67,04 | 67,69 | 54,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,06 | 16,49 | 16,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 128,27 | 93,95 | 96,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -242,98 | -254,13 | -257,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,57 | 0,58 | 0,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,32 | 0,31 | 0,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,86 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,41 | 0,36 |