DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 38,81 | 45,80 | 53,35 | 49,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 60,08 | 58,59 | 54,56 | 55,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,71 | 0,85 | 0,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,10 | 1,15 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 87,90 | 95,64 | 113,42 | 105,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,29 | 8,80 | 18,59 | -7,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69,13 | 68,21 | 70,20 | 70,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 65,81 | 65,53 | 68,26 | 68,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,30 | 89,41 | 79,93 | 79,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,63 | 66,14 | 48,47 | 98,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,63 | 9,23 | 8,21 | 9,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,34 | 7,05 | 0,51 | 0,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 445,48 | 361,85 | 297,05 | 332,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 96,00 | 82,48 | 74,97 | 79,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,51 | 7,69 | 5,33 | 5,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,40 | 7,62 | 5,27 | 5,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,30 | 0,31 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,10 | 0,15 | 0,15 |