DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,08 | -4,34 | 17,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,79 | 335,84 | 47,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | -0,01 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,47 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,30 | -1,04 | 30,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -446,68 | -3.030,30 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,00 | 186,39 | 27,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,79 | 301,37 | 47,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 111,44 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8.262,37 | -2.159,13 | 131,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10.028,78 | 1.944,65 | 37,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5.027,14 | 897,79 | 71,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 14.910,32 | -4.166,32 | 163,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,97 | 11,66 | 12,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,33 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 0,92 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,60 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,49 | 0,53 | 0,65 |