DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -14,18 | -12,71 | -24,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -16,70 | -15,13 | -30,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,16 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,84 | 5,21 | 5,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 48,09 | 42,24 | 33,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,85 | -12,15 | -21,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -3,77 | 7,06 | -15,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | -8,16 | -5,69 | -19,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 204,59 | 265,70 | 156,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,30 | 3,57 | 8,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 237,78 | 315,96 | 254,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,23 | 56,70 | 53,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 246,19 | 265,82 | 293,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -17,24 | -25,84 | -31,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,88 | 0,83 | 0,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,05 | 0,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,53 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,84 | 4,21 | 4,96 |