DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,64 | 0,05 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,90 | 0,73 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,07 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,06 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,51 | 22,59 | 35,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 84,64 | 45,66 | 56,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,90 | 1,76 | 7,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,92 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,83 | 79,64 | 79,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 238,52 | 238,96 | 125,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 335,38 | 195,11 | 148,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,30 | 57,40 | 41,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 574,18 | 455,56 | 277,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 86,40 | 88,09 | 73,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,71 | 4,57 | 3,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,93 | 2,47 | 1,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,66 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,08 | 0,11 |