DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,95 | 7,20 | 3,84 | 12,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,02 | 5,14 | 2,04 | 7,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,87 | 0,76 | 0,96 | 0,92 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 1,85 | 1,97 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.318,86 | 4.436,34 | 5.540,50 | 5.586,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,39 | -16,59 | 24,89 | 0,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,74 | 9,68 | 9,85 | 10,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,76 | 6,81 | 3,58 | 9,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,83 | 80,49 | 67,76 | 85,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,07 | 93,81 | 83,91 | 92,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,59 | 148,39 | 120,34 | 116,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,55 | 98,44 | 88,88 | 95,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 132,07 | 134,45 | 134,49 | 117,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 270,61 | 309,99 | 248,14 | 266,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 806,49 | 951,35 | 820,56 | 1.194,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,34 | 1,28 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,95 | 0,86 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,36 | 0,35 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 0,91 | 1,03 | 0,88 |