DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,37 | -9,89 | -13,54 | 0,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -47,03 | -270,21 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,04 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,02 | 1,03 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,99 | 2,86 | 0,00 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,46 | -64,20 | -100,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,81 | 7,42 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -45,90 | -262,87 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,15 | 100,36 | 100,15 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,29 | 102,43 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 300,85 | 778,16 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,30 | 0,70 | 0,00 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.947,82 | 4.705,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,42 | 35,01 | 17,67 | 18,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 19,45 | 19,88 | 10,47 | 5,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 19,34 | 19,73 | 10,30 | 5,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,54 | 0,71 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,03 | 0,02 | 0,03 | 0,06 |