DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,34 | -0,67 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,76 | -47,19 | -92,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,87 | 2,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,92 | 6,27 | 1,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,07 | -42,58 | -71,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,39 | -21,24 | -8,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | -11,12 | -40,40 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 116,81 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 123,74 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 913,81 | 1.589,41 | 3.483,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 448,33 | 590,01 | 2.313,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,84 | 134,66 | 498,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 8.074,41 | 14.054,02 | 47.088,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 213,09 | 210,46 | 173,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,28 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,20 | 1,20 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,24 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,87 | 1,88 |