DUPONT
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,46 | -0,78 | 0,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,64 | -0,44 | 0,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,39 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,50 | 4,55 | 3,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 119,80 | 290,17 | 69,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,58 | 142,21 | -75,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,74 | 4,18 | 10,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,71 | 1,09 | 4,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,09 | -29,08 | 12,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,26 | 139,49 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 175,32 | 91,90 | 217,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 337,37 | 108,20 | 526,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 231,56 | 119,47 | 392,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 506,48 | 210,57 | 702,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 86,34 | 86,88 | 89,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,15 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,56 | 0,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,50 | 3,55 | 2,72 |