DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 42,41 | 3,66 | 29,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,05 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69,50 | 14,51 | 69,74 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -5,79 | 3,26 | -6,89 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 6,24 | 4,20 | 11,20 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,10 | 9,85 | 9,74 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,04 | 0,13 | 0,30 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,02 | 0,02 | 0,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -1,90 | -1,58 | -227,26 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |