DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,32 | 0,49 | 3,24 | 1,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,22 | 0,03 | 0,21 | 0,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,82 | 3,01 | 3,81 | 4,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,95 | 4,99 | 3,96 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 732,22 | 711,95 | 750,93 | 999,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,85 | -2,77 | 5,48 | 33,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,40 | 5,57 | 6,28 | 5,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,76 | 0,54 | 0,53 | 0,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,86 | 6,04 | 40,30 | 60,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 12,81 | 100,00 | 100,00 | 60,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,28 | 13,64 | 17,00 | 10,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,73 | 44,87 | 18,99 | 15,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,65 | 24,06 | 24,72 | 15,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 52,75 | 61,61 | 41,69 | 38,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,26 | 3,68 | 8,03 | 9,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,03 | 1,10 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,30 | 0,57 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,49 | 0,56 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,95 | 3,99 | 2,96 | 1,03 |