DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,92 | 8,07 | 9,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,62 | 1,05 | 2,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,82 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,06 | 9,38 | 6,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.127,83 | 1.431,63 | 738,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 61,49 | 26,94 | -48,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,56 | 24,00 | 19,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,78 | 1,31 | 3,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,96 | 79,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,03 | 20,32 | 18,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 101,86 | 69,50 | 108,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 139,62 | 112,25 | 167,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,79 | 106,60 | 164,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,81 | 111,43 | 117,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,07 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,54 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,07 | 8,39 | 5,91 |