DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,03 | 0,63 | 0,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -34,53 | 8,63 | 17,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,93 | 0,98 | 0,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 458,11 | 573,04 | 408,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,63 | 25,09 | -28,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,34 | 21,94 | 22,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | -23,20 | 13,06 | 22,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 117,85 | 75,56 | 83,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 126,27 | 87,49 | 92,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 674,22 | 573,61 | 861,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 126,24 | 97,15 | 151,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,65 | 19,68 | 44,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.063,75 | 897,39 | 1.184,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.047,48 | 3.966,81 | 4.089,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,13 | 3,38 | 4,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,74 | 3,08 | 3,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,25 | 0,19 |