DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -43,37 | -79,47 | 10,29 | 6,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -29,70 | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,10 | 5,02 | -0,92 | -0,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 163,10 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53,54 | -100,00 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -11,07 | |||
Tỷ lệ EBIT | % | -18,07 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 164,24 | 179,52 | -267,11 | -101,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,10 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 508,73 | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | 140,62 | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,62 | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 673,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 71,95 | 26,68 | -121,14 | -123,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,11 | 0,44 | 0,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 0,82 | 0,12 | 0,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,07 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,10 | 4,02 | -1,92 | -1,79 |