DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,61 | -0,11 | 1,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,70 | -0,41 | 2,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,06 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,97 | 4,36 | 4,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 403,18 | 282,32 | 595,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 209,73 | -29,98 | 110,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,00 | 10,72 | 4,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,51 | 6,90 | 6,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,74 | -5,33 | 46,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,77 | 111,61 | 100,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 235,26 | 321,98 | 149,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 278,59 | 407,04 | 168,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 183,76 | 247,04 | 129,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 555,58 | 879,04 | 413,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 268,69 | 313,82 | 212,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,13 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,62 | 0,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,42 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,99 | 3,36 | 3,31 |