DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,81 | 35,05 | -8,02 | 7,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,31 | 4,79 | -1,28 | 1,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,48 | 2,00 | 2,10 | 1,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,44 | 3,66 | 2,99 | 3,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12.360,96 | 25.261,75 | 21.614,48 | 17.434,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,67 | 104,37 | -14,44 | -19,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,37 | 11,05 | 5,46 | 6,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,77 | -0,20 | 3,46 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,97 | 665,10 | 50,77 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,30 | 80,47 | 94,51 | 92,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,77 | 36,41 | 33,18 | 41,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,17 | 72,04 | 59,82 | 71,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,06 | 38,20 | 22,58 | 29,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,72 | 134,10 | 125,13 | 181,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -119,95 | 536,03 | 643,87 | 791,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 1,06 | 1,10 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,54 | 0,58 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,27 | 0,28 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,44 | 2,66 | 1,99 | 2,19 |