DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,55 | 14,46 | 11,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -277,01 | -397,63 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,87 | -1,50 | -1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 1,64 | 1,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | -38,06 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -87,55 | -135,38 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -149,08 | -190,43 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 175,98 | 185,81 | 208,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,34 | 71,45 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 635,21 | 769,86 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,20 | 88,97 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.280,43 | 1.951,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -28,11 | -30,98 | -28,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,47 | 0,43 | 0,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,51 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,87 | -2,50 | -2,26 |