DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,13 | 4,52 | 3,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 47,14 | 46,74 | 43,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,56 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 85,46 | 92,78 | 73,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,17 | 8,57 | -20,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,88 | 57,01 | 62,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 66,28 | 63,30 | 64,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,56 | 83,48 | 76,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,27 | 88,45 | 88,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 266,46 | 226,88 | 336,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,61 | 12,14 | 23,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,31 | 5,92 | 1,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 286,25 | 254,34 | 348,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 196,78 | 170,64 | 200,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,76 | 2,94 | 3,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,69 | 2,89 | 3,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,83 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,56 | 0,52 |