DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,87 | 2,19 | 1,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,14 | 11,88 | 7,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,17 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,10 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 43,63 | 44,69 | 34,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,70 | 2,43 | -21,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,61 | 43,42 | 40,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,31 | 13,11 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,67 | 90,61 | 88,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,13 | 25,72 | 35,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,21 | 13,23 | 12,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,36 | 23,73 | 32,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 109,67 | 121,43 | 101,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,80 | 34,68 | 5,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 2,40 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,77 | 2,26 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,78 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,10 | 0,15 |