DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,53 | 0,09 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 70,58 | 0,30 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,22 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,29 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 63,47 | 99,74 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -60,26 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,67 | 2,52 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 82,41 | 1,93 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,33 | 19,43 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,88 | 79,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 533,89 | 231,76 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,31 | 2,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 113,77 | 39,60 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 733,35 | 256,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 276,33 | 163,57 | 164,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,18 | 2,70 | 2,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,94 | 2,62 | 2,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,40 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,29 | 0,34 |