DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,00 | 8,52 | 11,13 | 11,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,88 | 3,44 | 4,44 | 4,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,76 | 1,26 | 1,23 | 1,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 1,98 | 2,03 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.547,23 | 1.631,60 | 1.844,79 | 1.765,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,23 | 5,45 | 13,07 | -4,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,03 | 6,49 | 8,98 | 8,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,46 | 4,88 | 7,00 | 8,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,98 | 88,38 | 79,45 | 74,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,87 | 79,71 | 79,78 | 80,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,65 | 42,75 | 28,13 | 52,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,47 | 5,25 | 5,82 | 10,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,02 | 37,49 | 29,09 | 61,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 93,14 | 121,31 | 100,33 | 135,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 163,13 | 213,13 | 177,60 | 192,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 1,65 | 1,54 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,50 | 1,47 | 1,27 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,58 | 0,66 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,98 | 1,03 | 1,00 |