DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,35 | 6,23 | 8,29 | 4,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,45 | 1,88 | 1,18 | 1,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,61 | 1,05 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,05 | 5,44 | 6,71 | 5,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 869,33 | 665,13 | 1.455,92 | 600,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,35 | -23,49 | 118,89 | -58,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,73 | 5,71 | 3,86 | 7,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,97 | 2,67 | 1,71 | 3,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,20 | 88,72 | 86,84 | 52,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,19 | 79,30 | 79,47 | 79,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 213,67 | 263,82 | 197,61 | 305,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 209,12 | 245,92 | 105,78 | 229,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 234,40 | 275,76 | 138,90 | 318,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 451,79 | 536,54 | 320,96 | 563,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 83,26 | 96,52 | 97,42 | 104,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,11 | 1,08 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,62 | 0,74 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,08 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,05 | 4,44 | 5,71 | 4,01 |