DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,78 | 5,61 | 1,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,98 | 8,31 | 4,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,21 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,93 | 3,15 | 3,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,21 | 271,76 | 88,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,00 | 366,84 | -67,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,04 | 27,20 | 15,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,18 | 11,37 | 7,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,34 | 73,08 | 68,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 426,13 | 77,08 | 260,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,67 | 8,05 | 26,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,17 | 23,10 | 50,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 838,63 | 144,23 | 435,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -478,13 | -367,53 | -303,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,53 | 0,54 | 0,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,47 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,66 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,12 | 2,35 | 2,29 |