DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,23 | 17,72 | 29,35 | 0,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,25 | 1,85 | 3,71 | 0,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,71 | 4,07 | 3,04 | 2,98 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,70 | 2,35 | 2,61 | 2,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.493,96 | 3.630,94 | 3.830,56 | 3.411,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,43 | -19,20 | 5,50 | -10,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,75 | 4,53 | 6,57 | 2,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,07 | 2,57 | 4,93 | 0,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,56 | 88,52 | 94,21 | 23,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 59,94 | 81,38 | 79,92 | 56,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,00 | 27,25 | 27,30 | 35,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,77 | 49,31 | 88,53 | 75,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,48 | 8,84 | 25,90 | 22,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 67,06 | 76,86 | 108,27 | 109,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 244,62 | 273,06 | 381,75 | 284,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,56 | 1,51 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,60 | 0,42 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,14 | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,70 | 1,35 | 1,61 | 1,99 |