DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,24 | 2,61 | -0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 44,73 | 37,07 | -3,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,08 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 235,92 | 227,60 | 102,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 164,99 | -3,53 | -55,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,10 | 46,38 | 4,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49,88 | 41,33 | -0,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,40 | 94,61 | 376,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,98 | 94,80 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 143,75 | 140,70 | 211,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,52 | 36,92 | 81,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,34 | 42,75 | 47,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 197,91 | 186,80 | 415,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 306,73 | 302,27 | 404,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,50 | 2,85 | 7,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,39 | 2,71 | 7,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,87 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,08 | 0,06 |