DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,11 | 2,43 | 4,39 | 7,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,34 | 4,21 | 4,88 | 6,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 0,55 | 0,77 | 0,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,05 | 1,17 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 122,82 | 61,02 | 98,43 | 127,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,19 | -50,32 | 61,30 | 29,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,23 | 10,38 | 14,67 | 14,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,94 | 11,03 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,70 | 95,57 | 62,41 | 60,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,07 | 7,31 | 8,30 | 11,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,29 | 11,85 | 17,69 | 20,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 188,66 | 327,84 | 297,45 | 248,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 48,95 | 49,91 | 61,20 | 63,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,37 | 11,19 | 4,22 | 3,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,33 | 10,89 | 4,15 | 3,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,51 | 0,37 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,05 | 0,17 | 0,21 |