DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,68 | -1,18 | 0,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -10,92 | -13,09 | 1,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,09 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,06 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,92 | 32,18 | 35,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,85 | 53,85 | 8,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,45 | 31,11 | 32,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | -10,92 | -13,09 | 1,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,12 | 44,84 | 43,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.086,21 | 616,78 | 505,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,71 | 19,95 | 12,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.040,58 | 733,27 | 686,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 215,60 | 238,45 | 244,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,41 | 12,84 | 13,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,89 | 6,12 | 8,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,31 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,05 |