DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 93,30 | 12,99 | 12,14 | 18,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 44,25 | 21,58 | 25,12 | 289,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,06 | 0,06 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,79 | 9,63 | 8,20 | 6,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 484,85 | 158,41 | 142,78 | 23,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,61 | -67,33 | -9,87 | -83,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,61 | 14,06 | 13,96 | -48,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 44,25 | 21,58 | 25,12 | 289,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 161,52 | 449,02 | 524,92 | 2.450,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,40 | 0,80 | 1,93 | 3,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,97 | 156,31 | 86,19 | 27,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 840,53 | 2.096,36 | 2.381,97 | 14.316,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.053,39 | -1.181,02 | -1.045,23 | -1.032,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,51 | 0,44 | 0,47 | 0,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,41 | 0,45 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,64 | 0,62 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,79 | 8,63 | 7,20 | 5,77 |