DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,45 | 3,08 | 0,49 | -2,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,02 | 202,52 | 13,53 | -747,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,01 | 0,02 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,06 | 1,57 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,93 | 4,32 | 11,13 | 1,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -69,61 | -88,60 | 157,47 | -90,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,66 | 27,04 | 48,05 | -81,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,93 | 241,21 | 20,78 | -502,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,23 | 99,94 | 97,62 | 145,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,34 | 84,01 | 66,71 | 102,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 355,19 | 3.296,51 | 1.205,84 | 12.069,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 739,17 | 5.316,93 | 9.942,58 | 46.966,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 151,70 | 729,21 | 432,63 | 1.174,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.533,52 | 15.168,35 | 8.716,82 | 114.761,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 101,66 | 163,75 | 88,73 | 111,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,76 | 11,26 | 1,50 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,84 | 8,34 | 0,61 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,40 | 0,45 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,06 | 0,58 | 0,87 |