DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,13 | 2,80 | 0,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,56 | 9,58 | 4,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,19 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,52 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5,42 | 7,13 | 3,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,71 | 31,45 | -49,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,02 | 33,55 | 37,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,95 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 219,97 | 173,73 | 370,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 331,33 | 280,26 | 634,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,00 | 81,60 | 126,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 512,36 | 394,50 | 778,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,28 | 18,11 | 18,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,99 | 2,43 | 2,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,65 | 1,31 | 1,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,17 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,52 | 0,50 |