DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 2,23 | 0,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,09 | 29,15 | 8,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,05 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,70 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 134,42 | 188,14 | 135,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,66 | 39,97 | -27,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,47 | 38,19 | 35,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,49 | 50,64 | 25,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35,91 | 78,56 | 46,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 57,81 | 73,27 | 66,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 242,60 | 192,58 | 220,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.802,33 | 1.311,84 | 1.809,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,56 | 50,26 | 107,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.504,38 | 1.091,20 | 1.470,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 649,97 | 760,12 | 808,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,51 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,31 | 0,37 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,46 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,76 | 0,72 |