DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,24 | 0,95 | -7,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,11 | 3,56 | -27,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,17 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,54 | 1,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.317,15 | 2.303,03 | 1.983,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,49 | -0,61 | -13,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,10 | 19,22 | 19,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,10 | 7,06 | -27,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,29 | 70,78 | 107,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,32 | 71,23 | 94,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 172,24 | 118,96 | 138,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,76 | 57,33 | 64,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,57 | 21,53 | 25,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 303,13 | 275,30 | 323,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.649,98 | 2.970,22 | 2.730,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 1,75 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 1,44 | 1,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,47 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,59 | 0,72 |