DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,29 | 0,10 | -6,03 | -9,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,72 | 0,07 | -10,86 | -22,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 0,85 | 0,41 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 1,79 | 1,34 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 79,79 | 64,47 | 22,20 | 15,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,89 | -19,21 | -65,56 | -32,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,16 | 19,96 | 4,51 | 28,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,11 | 0,85 | -24,48 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,20 | 69,57 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,81 | 10,96 | 104,83 | 92,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,57 | 16,70 | 9,14 | 53,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,42 | 13,27 | 13,08 | 10,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,64 | 3,16 | 4,11 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 102,57 | 82,63 | 190,63 | 344,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -12,85 | -11,88 | -1,64 | 7,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,64 | 0,55 | 0,88 | 2,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,41 | 0,73 | 1,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,81 | 0,78 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 0,79 | 0,34 | 0,37 |