DUPONT
Đơn vị | 2012 | |
---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2012 | |
---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2012 | |
---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 204,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 187,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2012 | |
---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 |