DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,22 | -3,41 | 2,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,02 | -8,24 | 6,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,23 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,82 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 70,50 | 71,43 | 78,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,45 | 1,32 | 9,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,49 | 15,67 | 18,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,06 | -2,72 | 7,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,31 | 159,91 | 85,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 189,72 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,18 | 19,25 | 18,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,69 | 34,06 | 27,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,39 | 68,88 | 40,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 52,31 | 50,17 | 45,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,72 | -2,08 | 17,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 0,95 | 1,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,48 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,88 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,82 | 0,66 |