DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,45 | -0,82 | -1,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -24,73 | -79,48 | -31,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,00 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,41 | 2,35 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,80 | 5,36 | 29,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,01 | -82,61 | 442,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,88 | 16,47 | 12,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,46 | -17,39 | 41,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -1.689,61 | 457,02 | -77,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,04 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.203,39 | 12.176,92 | 1.995,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 138,92 | 791,60 | 172,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 854,98 | 4.674,53 | 880,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.346,81 | 12.860,54 | 2.142,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -58,57 | -63,47 | 51,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,93 | 0,92 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,88 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,38 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,63 | 1,57 | 1,24 |