DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | -1,84 | -0,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,91 | -108,23 | -11,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,95 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 19,61 | 11,73 | 29,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -60,12 | -40,19 | 152,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,69 | 10,37 | 4,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 37,75 | -31,03 | -3,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,48 | 351,82 | 273,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,40 | 99,15 | 106,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.421,28 | 5.791,10 | 2.335,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.017,84 | 3.933,12 | 1.288,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 568,86 | 1.072,26 | 355,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.144,25 | 8.659,94 | 3.503,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 457,73 | 443,91 | 437,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,66 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,13 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,92 | 0,97 | 1,02 |