DUPONT
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 291,43 | 82,69 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -733,89 | -65,51 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,07 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -103,98 | -17,71 | -6,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,48 | 8,77 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -95,74 | 1.736,76 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -13,45 | -26,11 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -260,45 | -36,88 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 281,78 | 177,62 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6.040,14 | 317,75 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18.607,17 | 552,05 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4.819,02 | 139,93 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 18.478,75 | 1.016,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -29,54 | -32,32 | -43,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,77 | 0,75 | 0,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,19 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -104,98 | -18,71 | -7,27 |