DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,62 | 4,75 | 3,52 | 3,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,91 | 1,47 | 1,16 | 1,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,86 | 1,09 | 0,92 | 0,91 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,42 | 2,98 | 3,31 | 3,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 314,97 | 346,46 | 326,09 | 322,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,71 | 10,00 | -5,88 | -1,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,86 | 10,15 | 9,43 | 9,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,20 | 6,03 | 5,14 | 5,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49,59 | 30,70 | 29,25 | 27,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,63 | 79,39 | 76,99 | 82,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,07 | 99,55 | 167,30 | 206,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 137,52 | 72,05 | 78,94 | 63,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,20 | 24,91 | 37,57 | 42,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 342,87 | 252,53 | 318,84 | 333,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,74 | 34,38 | 37,86 | 39,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,17 | 1,15 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,86 | 0,89 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,25 | 0,20 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,49 | 2,06 | 2,39 | 2,44 |