DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,75 | 3,52 | 3,59 | 6,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,47 | 1,16 | 1,18 | 2,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,09 | 0,92 | 0,91 | 0,84 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,98 | 3,31 | 3,35 | 3,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 346,46 | 326,09 | 322,39 | 251,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,00 | -5,88 | -1,14 | -22,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,15 | 9,43 | 9,69 | 13,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,03 | 5,14 | 5,24 | 7,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,70 | 29,25 | 27,22 | 45,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,39 | 76,99 | 82,94 | 65,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,55 | 167,30 | 206,33 | 57,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,05 | 78,94 | 63,51 | 184,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,91 | 37,57 | 42,35 | 142,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 252,53 | 318,84 | 333,24 | 344,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 34,38 | 37,86 | 39,92 | 25,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,15 | 1,16 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,89 | 0,93 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,20 | 0,17 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,06 | 2,39 | 2,44 | 2,40 |