DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,42 | 5,06 | 7,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,33 | 8,24 | 8,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,31 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,99 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 44,42 | 87,47 | 132,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -68,59 | 96,90 | 51,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,06 | 11,95 | 9,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,00 | 9,53 | 8,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 131,98 | 98,42 | 99,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 87,85 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 334,78 | 172,74 | 112,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,85 | 95,38 | 65,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 112,53 | 150,96 | 94,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 353,54 | 265,12 | 182,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 114,16 | 114,79 | 126,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,97 | 1,82 | 1,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,93 | 1,20 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,99 | 0,90 |