DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,02 | 3,67 | 2,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,64 | 10,74 | 7,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,30 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,12 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 816,16 | 794,70 | 625,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,28 | -2,63 | -21,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,02 | 32,96 | 28,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,33 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,32 | 88,16 | 85,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,44 | 40,09 | 36,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,16 | 33,22 | 54,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,61 | 21,78 | 28,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 254,82 | 238,56 | 302,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.952,02 | 1.803,21 | 1.847,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,97 | 7,57 | 9,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,42 | 6,73 | 7,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,12 | 0,10 |