DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | -0,45 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,43 | -0,87 | 0,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,27 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,91 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.349,92 | 2.993,28 | 3.223,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,71 | 27,38 | 7,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,08 | 10,76 | 9,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,91 | 0,92 | -0,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,72 | -43,50 | 416,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 16,56 | 217,88 | -18,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,49 | 41,93 | 36,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 265,12 | 200,24 | 160,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,86 | 17,46 | 12,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 279,92 | 234,77 | 194,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.863,89 | 2.786,21 | 2.533,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,66 | 1,57 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,39 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,93 | 0,85 |