DUPONT
Đơn vị | Q2 2017 | Q3 2017 | Q4 2017 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,66 | 524,79 | 2,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | -0,11 | -0,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2017 | Q3 2017 | Q4 2017 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2017 | Q3 2017 | Q4 2017 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3.336,93 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2017 | Q3 2017 | Q4 2017 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 127,63 | -32,87 | -33,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,83 | 0,03 | 0,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,80 | 0,00 | 0,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,69 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | -1,11 | -1,09 |