DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,74 | 1,82 | 0,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,12 | 13,76 | 8,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,11 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,24 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 140,21 | 157,15 | 124,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,98 | 12,08 | -20,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,79 | 21,22 | 16,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,10 | 18,57 | 12,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,33 | 89,06 | 79,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,31 | 83,22 | 82,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 151,40 | 140,60 | 155,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 136,90 | 125,85 | 157,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,65 | 13,94 | 29,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 406,97 | 390,29 | 477,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 380,41 | 388,49 | 356,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,55 | 2,37 | 2,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,85 | 1,74 | 1,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,54 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,24 | 0,25 |