DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,88 | 1,95 | 2,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,47 | 7,88 | 10,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,19 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,28 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,15 | 59,74 | 65,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,87 | -17,20 | 10,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,90 | 23,81 | 26,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,10 | 10,01 | 13,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,14 | 97,61 | 95,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,72 | 80,68 | 79,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,09 | 42,17 | 40,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,04 | 4,65 | 4,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,27 | 34,93 | 5,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 76,97 | 88,97 | 66,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,24 | 12,89 | 14,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,28 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,11 | 1,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,81 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,28 | 0,17 |