DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,52 | -6,45 | -1,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,12 | -18,29 | -2,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,21 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,71 | 1,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.054,30 | 947,05 | 970,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,46 | -10,17 | 2,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,46 | 8,48 | 9,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,71 | -14,02 | 1,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 190,39 | 116,11 | -104,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 112,32 | 177,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 132,80 | 127,56 | 93,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 73,25 | 81,71 | 83,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,39 | 38,93 | 34,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 218,29 | 234,30 | 192,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 955,40 | 784,25 | 392,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,48 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,00 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,47 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,72 | 1,00 |