DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 32,93 | 22,15 | -15,23 | 20,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37,68 | 46,27 | -4.091,93 | 50,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,31 | 0,00 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 1,54 | 1,67 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 862,09 | 509,43 | 3,34 | 436,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.975,21 | -40,91 | -99,35 | 12.989,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,91 | 38,62 | 72,24 | 52,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 47,44 | 58,45 | -4.089,39 | 60,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,47 | 98,37 | 100,06 | 98,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,85 | 80,47 | 100,00 | 84,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,91 | 95,92 | 12.413,77 | 127,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 398,61 | 330,09 | 157.965,70 | 233,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,85 | 53,72 | 16.831,98 | 87,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 872,92 | 1.093,29 | 142.259,17 | 905,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 848,90 | 950,87 | 702,00 | 811,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 2,65 | 2,17 | 3,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 2,14 | 1,47 | 3,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,07 | 0,13 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 0,54 | 0,67 | 0,26 |