DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,05 | 11,93 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,62 | 9,56 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,61 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 2,06 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 403,53 | 541,84 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,52 | 34,28 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,36 | 30,32 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,26 | 11,31 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,11 | 96,70 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,93 | 87,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,13 | 11,23 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 71,44 | 48,18 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,63 | 38,50 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,77 | 105,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 191,66 | 165,82 | 210,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,36 | 1,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,98 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,30 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,12 | 1,06 | 0,88 |