DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,58 | 3,64 | 4,05 | 6,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,15 | 0,97 | 1,25 | 1,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,80 | 2,10 | 1,96 | 1,90 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,11 | 1,79 | 1,65 | 2,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 640,59 | 655,91 | 569,57 | 706,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,93 | 2,39 | -13,16 | 24,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,50 | 15,06 | 15,90 | 17,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,39 | 2,20 | 2,54 | 2,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,02 | 56,66 | 62,40 | 81,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 77,97 | 78,81 | 79,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,91 | 72,55 | 92,64 | 58,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,58 | 39,20 | 30,69 | 58,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 80,76 | 12,76 | 3,58 | 32,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 129,88 | 118,88 | 133,88 | 153,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 62,37 | 82,73 | 95,75 | 106,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 1,63 | 1,85 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 1,02 | 1,31 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,32 | 0,28 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,11 | 0,79 | 0,65 | 1,06 |