DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 59,26 | 33,52 | 21,95 | 30,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.220,86 | 4.205,46 | 3.032,94 | 19.999,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -5,21 | -2,94 | -1,48 | -0,80 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | -9,42 | -8,04 | -9,36 | -2,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -134,01 | -14,62 | 16,35 | -69,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,00 | -0,43 | 0,00 | 0,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 120,93 | 457,90 | -337,95 | 14.195,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3.490,44 | 918,43 | -897,45 | 140,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | -27.601,80 | -33.460,40 | -28.148,10 | -95.373,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -261,65 | -305,14 | -263,39 | -875,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -399,30 | -458,27 | -402,57 | -1.331,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | -27.871,55 | -33.787,50 | -28.433,19 | -96.375,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2.893,95 | -3.204,10 | -2.457,24 | -2.596,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,23 | 0,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,23 | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,75 | 0,62 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -6,21 | -3,94 | -2,48 | -1,80 |